Có 2 kết quả:
一線之間 yī xiàn zhī jiān ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄢ • 一线之间 yī xiàn zhī jiān ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hair's breadth apart
(2) a fine line
(3) a fine distinction
(2) a fine line
(3) a fine distinction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hair's breadth apart
(2) a fine line
(3) a fine distinction
(2) a fine line
(3) a fine distinction
Bình luận 0