Có 2 kết quả:

一線之間 yī xiàn zhī jiān ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄢ一线之间 yī xiàn zhī jiān ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a hair's breadth apart
(2) a fine line
(3) a fine distinction

Từ điển Trung-Anh

(1) a hair's breadth apart
(2) a fine line
(3) a fine distinction